Việt
các dịch vụ
Anh
utilities
Die Mehrzahl der biotechnischen Verfahren zur Herstellung von Bioprodukten oder zur Durchführung von Dienstleistungen lassen sich auf ein einfaches Schema zurückführen (Bild 1).
Đa số các phương pháp kỹ thuật sinh học để chế tạo sản phẩm hoặc để thực hiện các dịch vụ sinh học có thể được diễn tả bằng một sơ đồ đơn giản (Hình 1).
v Steigerung der Qualität von hergestellten Produkten und Dienstleistungen
Gia tăng chất lượng của các sản phẩm được chế tạo và các dịch vụ
v Komplette Dienstleistungsangebote, wie z.B. Verkauf, Wartung, Reparatur, Leasing, Versicherungen u.a. * Reputation (lat.)
Các dịch vụ trọn gói như bán hàng, bảo dưỡng, sửa chữa, cho thuê, bảo hiểm v.v
Jeder Mitarbeiter sollte gründlich über die Produkte des Betriebs informiert sein, z.B. über neue Fahrzeugmodelle oder neue Serviceangebote eines Kfz-Betriebes.
Mỗi nhân viên cần được thông tin cơ bản về sản phẩm của doanh nghiệp, thí dụ như mẫu xe mới hoặc các dịch vụ mới của một cơ xưởng sửa chữa ô tô.
Mithilfe dieser Einschätzung wird erwogen, ob eine gezielte Maßnahme für einen bestimmten Kunden aus Sicht des Betriebes sinnvoll ist, z.B. das Angebot umfangreicher Serviceleistungen zu einem günstigen Preis.
Với sự hỗ trợ của việc đánh giá này, doanh nghiệp có thể thực hiện những biện pháp tích cực hướng đến từng khách hàng, thí dụ như các dịch vụ trọn gói với giá rẻ.
utilities /xây dựng/