TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

các giờ cao điểm

các giờ cao điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

các giờ cao điểm

 peak hours

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

peak hours

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peak period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peak hours

các giờ cao điểm

peak hours, peak period

các giờ cao điểm

 peak hours /giao thông & vận tải/

các giờ cao điểm