Việt
chuỗi hạt
vòng hạt
các hạt nhỏ
hạt .
Đức
Perlen
Kleine Körner (Pasten-PVC) haben relativ viele Hohlräume zwischen den Partikeln.
Các hạt nhỏ (bột nhão PVC) có khá nhiều khoảng trống giữa các hạt.
Im Behälter können sich auch vom Öl aufgenommene Schmutzteilchen, z. B. entstanden durch Abrieb absetzen.
Trong bình chứa, các hạt nhỏ bẩn lẫn trong dầu do mài mòn lắng tụ xuống.
Nach einer kurzen Wartezeit werden die Kügelchen ausgetragen und der Trocknung zugeführt.
Sau một thời gian chờ ngắn, các hạt nhỏ được tải ra và chuyển đến máy sấy.
Zur Verstärkung können Teilchen, Fasern, Faserschichten oder Schichten wie z. B. Platten (Tabelle 1) verwendet werden.
Để gia cường, người ta sử dụng các hạt nhỏ, sợi, lớp sợi hoặc các lớp, thí dụ các loại tấm (Bảng 1).
Durch Einwirkung der kleinen, harten Partikel werden die Zylinderinnenwand und die Schnecke kontinuierlich abgeschliffen.
Thành bên trong xi lanh và bề mặt trục vít bị mài mòn liên tục bởi tác dụng của các hạt nhỏ và cứng.
Perlen /f pl/
1. chuỗi hạt, vòng hạt; 2. các hạt nhỏ; các hòn bi nhỏ; 3. hạt (kim loại).