TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

các hạt nhỏ

chuỗi hạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng hạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các hạt nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạt .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

các hạt nhỏ

Perlen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kleine Körner (Pasten-PVC) haben relativ viele Hohlräume zwischen den Partikeln.

Các hạt nhỏ (bột nhão PVC) có khá nhiều khoảng trống giữa các hạt.

Im Behälter können sich auch vom Öl aufgenommene Schmutzteilchen, z. B. entstanden durch Abrieb absetzen.

Trong bình chứa, các hạt nhỏ bẩn lẫn trong dầu do mài mòn lắng tụ xuống.

Nach einer kurzen Wartezeit werden die Kügelchen ausgetragen und der Trocknung zugeführt.

Sau một thời gian chờ ngắn, các hạt nhỏ được tải ra và chuyển đến máy sấy.

Zur Verstärkung können Teilchen, Fasern, Faserschichten oder Schichten wie z. B. Platten (Tabelle 1) verwendet werden.

Để gia cường, người ta sử dụng các hạt nhỏ, sợi, lớp sợi hoặc các lớp, thí dụ các loại tấm (Bảng 1).

Durch Einwirkung der kleinen, harten Partikel werden die Zylinderinnenwand und die Schnecke kontinuierlich abgeschliffen.

Thành bên trong xi lanh và bề mặt trục vít bị mài mòn liên tục bởi tác dụng của các hạt nhỏ và cứng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Perlen /f pl/

1. chuỗi hạt, vòng hạt; 2. các hạt nhỏ; các hòn bi nhỏ; 3. hạt (kim loại).