TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

các loại xây dựng

Các loại xây dựng

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

kết cấu thép

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

bề mặt nhựa đường

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

các loại xây dựng

Steel construction

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

building type

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

asphalt pavement

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

construction type

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

các loại xây dựng

Bauarten

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Euro-Bezeichnung für Bauteile

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Stahlbau

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Asphaltdecke

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Bauweisen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Bauarten,Euro-Bezeichnung für Bauteile

[VI] Các loại xây dựng;

[EN]

Stahlbau,Bauarten

[VI] kết cấu thép; Các loại xây dựng

[EN] Steel construction; building type

Asphaltdecke,Bauweisen

[VI] bề mặt nhựa đường, các loại xây dựng

[EN] asphalt pavement, construction type