Asphaltdecke,Bauweisen
[VI] bề mặt nhựa đường, các loại xây dựng
[EN] asphalt pavement, construction type
Betondecke,Bauweisen
[VI] lớp lát bê tông (đường), phương pháp xây dựng
[EN] concrete layer (street), construction method
Pflasterdecken,Bauweisen
[VI] Lớp đá lát, cách xây dựng
[EN] sett pavement, construction method