Militär
1. m -s, -s quân nhân, nhân viên quân sự; 2. n -s các quân nhân, các nhân viên quân sự; quân đội, quân, bộ đội; zum Militär géhen đi bộ đội; beim Militär sein phục vụ trong quân đội; vom Militär entlassen werden, vom Militär freikommen giải ngũ, phục viên, xuất ngũ.