Việt
các tổ chúc xã hội
các nghành phục vụ lợi ích công công
Đức
Gemeinschaftseinrichtungen
Gemeinschaftseinrichtungen /pl/
1. các tổ chúc xã hội (ỏ nông thôn); 2. các nghành phục vụ lợi ích công công; -