TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

các tiêu chuẩn

các tiêu chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt

Anh

các tiêu chuẩn

 criteria

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Criteria

 
Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

DIN-Normen

Các tiêu chuẩn DIN

Normen zu Ventilen

Các tiêu chuẩn về van cầu

Normen zu Hähnen

Các tiêu chuẩn về van bi

Normen zu Schiebern

Các tiêu chuẩn về van cổng

Normen zu Klappen

Các tiêu chuẩn về van bướm

Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt

Criteria

Các tiêu chuẩn (hoặc tiêu chuẩn)

Is a measure by which you decide something.

Là chuẩn mực để dựa vào đó mà quyết định việc gì

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 criteria /toán & tin/

các tiêu chuẩn