Việt
cách điện bằng gốm
cái cách điện bằng gốm
Anh
ceramic insulator
Đức
keramischer Isolator
Pháp
isolateur en céramique
keramischer Isolator /m/ĐIỆN/
[EN] ceramic insulator (cái)
[VI] (cái) cách điện bằng gốm
[DE] keramischer Isolator
[VI] cái cách điện bằng gốm
[EN] ceramic insulator
[FR] isolateur en céramique
ceramic insulator /hóa học & vật liệu/
ceramic insulator /điện/