Việt
cách bố trí đối xứng
cấu trúc đối xứng
Anh
symmetrical arrangement
Đức
symmetrische Anordnung
symmetrische Anordnung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] symmetrical arrangement
[VI] cách bố trí đối xứng, cấu trúc đối xứng
symmetrical arrangement /điện/