TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cách tiến hành

cách tiến hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cách tiến hành

 procedure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Trotz dieser sorgfältigen Vorgehensweise können Fehler am Spritzteil nicht ausgeschlossenwerden.

Bất chấp cách tiến hành cẩn thận này, các lỗi trong đúc phun cũng không thể hoàn toàn được loại trừ.

Charakteristische Merkmale, die Vorgehensweise und die praktischen Anwendungen von ausgewählten elementaren Werkzeugen im Gesamtprozess der Produkte werden an folgenden Beispielen dargestellt:

Tính chất tiêu biểu của những công cụ cơ bản, cách tiến hành và ứng dụng thực tiễn củachúng trong toàn bộ quy trình có thể được giải thích qua một số thí dụ như sau:

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 procedure

cách tiến hành