Việt
cách viết ngắn gọn của danh từ Mähbinder gạch ngang
Đức
Binder
Binder /der; -s, -/
cách viết ngắn gọn của danh từ Mähbinder (máy gặt và bó lúa) (Bauw ) gạch (xây) ngang (Mauerstein);