TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cán cân công lý

công lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pháp luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cán cân công lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cán cân công lý

Gerechtigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Verbrecher đen Händen der Gerechtigkeit übergeben

giao một tên tội phạm cho luật pháp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gerechtigkeit /die; 1. sự công bằng, tính công bằng; die soziale Gerechtigkeit/

(geh ) công lý; pháp luật; cán cân công lý (Justiz);

giao một tên tội phạm cho luật pháp. : einen Verbrecher đen Händen der Gerechtigkeit übergeben