TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cánh bơm

cánh bơm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Cánh bơm biến mô.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

cánh bơm

pump wheel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bladed impeller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 propeller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pump wheel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

propeller n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

impeller n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dieses erfasst im Zentrum (Saugseite) die Flüssigkeit und drückt sie nach außen (Druckseite).

Chất lỏng ở trung tâm được cánh bơm ép (phía hút) và đẩy ra phía ngoài (phía ép).

Im Pumpengehäuse, das mit Kühlflüssigkeit gefüllt ist, läuft mit hoher Drehzahl ein Flügelrad bzw. Pumpenrad.

Bánh cánh quạt hay cánh bơm quay với tốc độ cao trong vỏ hộp bơm chứa đầy chất lỏng làm mát.

Vom Kühler bzw. vom Thermostat her strömt dem Zentrum des Flügelrades stets abgekühlte Kühlflüssigkeit zu.

Từ bộ tản nhiệt hoặc từ van giới hạn nhiệt, chất lỏng làm mát đã nguội luôn chảy vào vùng trung tâm của cánh bơm.

Từ điển ô tô Anh-Việt

propeller n.

Cánh bơm

impeller n.

(a) Cánh bơm (bơm ly tâm), (b) Cánh bơm biến mô.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pump wheel

cánh bơm

 bladed impeller, propeller, pump wheel

cánh bơm