TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cánh bướm ga

cánh bướm ga

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cánh bướm ga

throttle valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 throttle valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Fahrpedalstellung mit Kickdown (Drosselklappenstellung)

Vị trí bàn đạp ga với công tắc Kick-Down (vị trí cánh bướm ga)

• Den Gummikonus des Kompressionsdruckprüfers in die Zündkerzenbohrung des ersten Zylinders drücken und die Drosselklappe ganz öffnen.

Đầu côn cao su của máy kiểm áp suất nén được ép vào lỗ bugi của xi lanh 1 và cánh bướm ga được mở hoàn toàn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

throttle valve

cánh bướm ga

 throttle valve /cơ khí & công trình/

cánh bướm ga