TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cánh cờ

cánh cờ

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cánh cờ

vexil

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

cánh cờ

Vexil

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Vexillum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vexillum /das; -s, ...lla u. ...llen/

(Bot ) cánh cờ (của hoa các cây họ cánh bướm);

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cánh cờ

[DE] Vexil

[EN] vexil

[VI] cánh cờ (của hoa các cây họ cánh bướm)

cánh cờ

[DE] Vexil

[EN] vexil

[VI] cánh cờ (của hoa các cây họ cánh bướm) ((cũng vexillum)