Việt
cánh hũu
phái hữu
hữu huynh.
hữu huynh
phái hữu.
Đức
rechtsgerichtet
rechtsstehend
rechtsgerichtet /a (chính trị)/
thuộc] cánh hũu, phái hữu, hữu huynh.
rechtsstehend /a (chính trị)/
hữu huynh, cánh hũu, phái hữu.