TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cánh lật

cánh lật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cánh lật

 rabbet ledge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kippflügel

Cánh lật

Parallelschiebekippflügel PSK

Cánh lật trượt song song

Kipp- und Drehflügel mit Setzpfosten

Cánh mở quay và cánh lật với trụ giữa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rabbet ledge /xây dựng/

cánh lật