TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cánh mũi

cánh mũi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ mũi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cánh mũi

 ala nasi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cánh mũi

Nasenflügel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nasenflügel /m -s, =/

cánh mũi, lỗ mũi; Nasen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nasenflügel /der/

cánh mũi;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ala nasi /y học/

cánh mũi

 ala nasi

cánh mũi