TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cánh nâng

cánh nâng

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

cánh nâng

elevator

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

upside

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 up-thrown wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lift side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lift side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 up side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 uplifted side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hebeschiebeflügel, links (Anschlag links!)

Cánh nâng trượt, mở bên trá

Từ điển tổng quát Anh-Việt

elevator

cánh nâng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 up-thrown wall

cánh nâng (của đứt gãy)

lift side

cánh nâng

 lift side, up side, uplifted side

cánh nâng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

upside

cánh nâng (của đứt gãy)

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

elevator

cánh nâng

Từ điển cơ khí-xây dựng

elevator /CƠ KHÍ/

cánh nâng