righting lever arm
cánh tay đòn làm thăng bằng (đóng tàu)
righting lever arm /hóa học & vật liệu/
cánh tay đòn làm thăng bằng (đóng tàu)
righting lever arm
cánh tay đòn làm thăng bằng (đóng tàu)
righting lever arm, moment arm, throw of lever
cánh tay đòn làm thăng bằng (đóng tàu)
righting lever arm /giao thông & vận tải/
cánh tay đòn làm thăng bằng (đóng tàu)