TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cánh tay nâng

cánh tay nâng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cánh tay nâng

lifting arm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shovel stick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lifting arm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lifting arm /hóa học & vật liệu/

cánh tay nâng

lifting arm /xây dựng/

cánh tay nâng

 shovel stick /xây dựng/

cánh tay nâng

 lifting arm, shovel stick /xây dựng/

cánh tay nâng