Việt
sóng lược
cánh thìa
đường kin
cs. gờ
đường kín
xương ức
Anh
varix
carina
sóng lược, cánh thìa, đường kin (ở vỏ Chân rìu)
cs. gờ, cánh thìa; đường kín (ở vỏ trai sò); xương ức (ở chim)