TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cánh trục

cánh trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cánh trục

 downthrow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schneckenstegbreite

Chiều rộng cánh trục vít

:: Leckströmung Q L: Die Leckströmung Q L verläuft entgegen der Förderrichtung der Schnecke, längs der Innenwandung des Zylinders über die Schneckenstege.

:: Dòng chảy rò QL: Dòng chảy rò QL chảy ngược hướng vận chuyển của trục vít, suốt theo chiều dài thành bên trong xi lanh và bên trên cánh trục vít.

Gleichzeitig strömt über einen Leckspalt zwischen oberem Ende des Schneckensteges der aktiven Flanke und der Zylinderinnenwand Schmelze aus dem vorhergehenden in den dahinterliegenden Schneckengang zurück.

Đồng thời nguyên liệu nóng chảy len qua kẽ hở giữa mặt trên cánh trục vít và thành trong của xi lanh, đẩy dồn nguyên liệu chưa chảy trong rãnh trục vít ra phía sau.

Infolgedessen bildet sich an der aktiven Flanke des Schneckensteges ein rotierendes Schmelzebecken, das volumenmäßig in Förderrichtung der Schnecke ständig zunimmt.

Những tác động kể trên sẽ tạo ra bên sườn chủ động của cánh trục vít một vùng chứa nguyên liệu nóng chảy chuyển động xoay tròn với thể tích tăng dần theo hướng dòng chảy ra phía trước.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 downthrow /xây dựng/

cánh trục