Việt
cáp dữ liệu
Anh
data cable
Sie ermöglicht das Senden und Empfangen von Daten der einzelnen Stationen über ein gemeinsames, durchgehendes Kabel.
Cấu trúc này cho phép từng trạm gửi và nhận dữ liệu trên cùng một cáp dữ liệu liên tục từ đầu đến cuối mạng.
data cable /điện tử & viễn thông/