Việt
cáp nối với đất
cáp nối với bờ
Anh
earth cable
ground cable
Đức
Erdungskabel
Erdungskabel /nt/ÔTÔ, VT_THUỶ/
[EN] earth cable (Anh), ground cable (Mỹ)
[VI] cáp nối với đất, cáp nối với bờ