TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cáp quang trong đường dây thuê bao

cáp quang trong đường dây thuê bao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cáp quang trong đường dây thuê bao

 Fiber In The Loop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Fiber In The Loop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 funicular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Fiber In The Loop

cáp quang trong đường dây thuê bao

Fiber In The Loop, funicular

cáp quang trong đường dây thuê bao

 Fiber In The Loop /xây dựng/

cáp quang trong đường dây thuê bao

 Fiber In The Loop /toán & tin/

cáp quang trong đường dây thuê bao

 Fiber In The Loop /điện tử & viễn thông/

cáp quang trong đường dây thuê bao