Việt
cáp trên không
cáp treo
cáp treo cao
Anh
overhead cable
aerial cable
Đức
Antennenkabel
Luftkabel
Freileitungskabel
Pháp
câble aérien
Luftkabel /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] overhead cable
[VI] cáp trên không, cáp treo
Luftkabel /nt/V_THÔNG/
[EN] aerial cable
Freileitungskabel /nt/KT_ĐIỆN/
[VI] cáp trên không, cáp treo cao
cáp treo,cáp trên không
[DE] Antennenkabel
[VI] cáp treo, cáp trên không
[FR] câble aérien
overhead cable /xây dựng/
overhead cable /điện/