Việt
cáp trong nhà
Anh
indoor cable
house cable
Đức
Hausinstallationskabel
Hausleiterkabel
Hausinstallationskabel /nt/ĐIỆN/
[EN] indoor cable
[VI] cáp trong nhà
Hausleiterkabel /nt/ĐIỆN/
house cable, indoor cable /toán & tin;điện;điện/