Việt
cát đúc
đắt đúc
cát làm khuôn đúc
Anh
foundry sand
molding sand
foundary sand
foundry
Đức
Gießereisand
Gießsand
cát đúc, cát làm khuôn đúc
Gießsand /m -(e)s (kĩ thuật)/
cát đúc, đắt đúc; Gieß
Gießereisand /m/XD/
[EN] foundry sand
[VI] cát đúc
foundary sand /y học/
foundry sand /y học/
molding sand /y học/
foundary sand, foundry sand, molding sand