Việt
Cân bằng nhiệt
cân bằng nhiệt lượng
Anh
thermal balance
Heat balances
calorific balance
hear balance
heat equilibrium
heat account
heat balance
thermal equilibrium
thermo-balance
Đức
Wärmebilanzen
Wärmegleichgewicht
Pháp
Bilan thermique
Wärmebilanzen für unmittelbaren Wärmeaustausch
Cân bằng nhiệt khi trao đổi nhiệt trực tiếp
Wärmebilanzen bei einer Änderung des Aggregatzustandes
Cân bằng nhiệt khi trạng thái vật lý bị thay đổi
Wärmebilanz für das Mischen zweier Fluide ohne Änderung des Aggregatzustandes
Cân bằng nhiệt khi trộn 2 chất lỏng mà không đổi trạng thái vật lý
Wärmebilanz bei der Bestimmung der spezifischen Wärmekapazität eines Stoffes mit einem Kalorimeter
Cân bằng nhiệt khi tính nhiệt dung riêng của một chất với nhiệt lượng kế
(azeotrope Gemische und Gemische mit Wendepunkt in der Gleichgewichtskurve)
(Hợp chất đẳng phí và hợp chất có điểm cong trên đường cân bằng nhiệt động)
cân bằng nhiệt
cân bằng nhiệt, cân bằng nhiệt lượng
[DE] Wärmegleichgewicht
[EN] thermal balance
[FR] Bilan thermique
[VI] Cân bằng nhiệt
calorific balance, hear balance, heat equilibrium
[EN] Heat balances
[VI] Cân bằng nhiệt (sự)