TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cân phải

nhô trái

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gồ ghề trái

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cân phải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cân phải

ragged left

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cân phải

links flatternd

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Wiegen muss man grundsätzlich die Masse und die Gewichtskraft unterscheiden.

Khi cân, phải phân biệt rõ giữa khối lượng và trọng lượng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

links flatternd /adj/IN/

[EN] ragged left

[VI] nhô trái, gồ ghề trái, cân phải