Việt
cân tự động
cân đồng hồ
Anh
automatic weigher
automatic weight batcher
weigher
weightometer
automatic scales
Đức
Münzwaage
Es werdenauch genauere Dosierungen über automatischeWaagen zur Gewichtsdosierung verwendet.
Cũng có thể áp dụngphương pháp định liều lượng chính xác hơn bằng cân tự động.
Sie macht nur bei Teilen mit sehr langen Härtezeiten Sinn, wobei dann automatische Waagen im Prozessablauf eingebunden werden.
Nó chỉ thích hợp với các chi tiết có thời gian hóa cứng rất chậm, trong đó quy trình gắn liền với khâu cân tự động.
Weiterhin werden automatische Wiegesysteme in die Strecke integriert, die bei Abweichungen die Teile aussondern, bzw. in die Wanddickenregelung eingreifen.
Ngoài ra, hệ thống cân tự động được tích hợp vào dây chuyền sản xuất sẽ loại các chitiết sai lệch hoặc can thiệp việc điều chỉnhđộ dày thành.
Münzwaage /f =, -n/
cân tự động; Münz
cân tự động, cân đồng hồ
automatic weight batcher, weigher, weightometer