TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cây đố

cây đố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nẹp gỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cây đố

 grounds

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grounds /xây dựng/

cây đố, nẹp gỗ

Thanh gỗ được nẹp trên lớp vữa trát tường có gờ hoặc mối nối khác, chẳng hạn đoạn cuối của lớp vữa trát xung quanh cửa sổ và cửa ra vào; được sử dụng để canh hướng dẫn và xác định độ dày của lớp vữa trát.

Wood pieces embedded in wall plasterings to which skirting and other joining work is attached, or as ends to plasterings around doors and windows; used to guide the thickness of a plaster coat.

 grounds

cây đố, nẹp gỗ