Việt
cây cù tùng
Anh
wellingtonia
Đức
Sequoie
Wellingtonia
Sequoie /die; -, -n/
cây cù tùng (Mammutbaum, Wellingtonia);
Sequoie /í =, -n (thực vật)/
cây cù tùng (Sequoia EndIJ.
[DE] Wellingtonia
[EN] wellingtonia
[VI] cây cù tùng