Việt
cây cải ngựa
Anh
horse-radish
Đức
Meerrettich
Kren
Kren /[kre:n], der; -[e]s (südd., bes. österr.)/
cây cải ngựa (Meerrettich);
Meerrettich /der; -s, -e/
cây cải ngựa;
[DE] Meerrettich
[EN] horse-radish
[VI] cây cải ngựa