Việt
cây cỏ chét chân vịt .
Đức
Gänsefingerkraut
Gänsekiel
Gänsefingerkraut /n -(e)s (thực vật)/
cây cỏ chét chân vịt (Potentilla anserina L.).
Gänsekiel /m -(e)s (thực vật)/