TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cây kéo

cây kéo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cây kéo

 pull rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Wie beim Schnitt mit einer Schere entstehen somit aus einem langen DNA-Abschnitt zwei kürzere Abschnitte.

Giống như vết cắt của cây kéo, ở đây từ một đoạn dài DNA sinh ra thành hai phần ngắn hơn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pull rod

cây kéo