Việt
cây keo gai
me
cây thầu dầu
cây keo gai .
Đức
Heuschreckenbaum
Robuiie
Wunderbaum
Robinie
Robinie /[ro'bi:niaj, die; -, -n [theo tên của nhà thực vật học người Pháp J. Robin (1550-1629)]/
cây keo gai;
Heuschreckenbaum /m -(e)s, -bäume/
cây keo gai (fíobinia pseudoacacia L.).
Robuiie /f =, -n (thực vật)/
cây keo gai (Robinia L.).
Wunderbaum /m -(e)s, -bäu/
1. (thực vật) cây thầu dầu (Ricinus L.); 2. cây keo gai (ftobinia L.ỵ -