TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cây kim ngân

cây kim ngân

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cây kim ngân .

cây kim ngân .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cây kim ngân

honeysuckle

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

cây kim ngân

Geißblatt

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Jelängerjelieber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cây kim ngân .

Geißblatt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jelängerjelieber /das; -s, -/

cây kim ngân;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geißblatt /n -(e)s, -blätter (thực)/

cây kim ngân (Lonicera L.).

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cây kim ngân

[DE] Geißblatt

[EN] honeysuckle

[VI] cây kim ngân