Việt
cây liễu rủ
cây liễu rủ -
người hay khóc
ngưôi mau nưdc mắt
dứa bé hay nhè
Đức
Trän enweide
Trauerweide
Trän enweide /f =, -n/
cây liễu rủ (Salix aỉba var. uitellina pendula); Trän en
Trauerweide /f =, -n/
1. (thực vật) cây liễu rủ (Salix babỵlonica L.)-, 2. (mỉa mai) người hay khóc, ngưôi mau nưdc mắt, dứa bé hay nhè; Trauer