TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cây sắn

cây sắn

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây khoai mì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

me

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây cao su

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cây sắn

cassava

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

manioc

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

cây sắn

Maniok

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kautschukbäum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kautschukbäum /m -(e)s, -bäu/

1. cây cao su (Hevea brasiliensis Müll.); 2. cây sắn (Manihot glaziovii Müll, -Arg); Kautschuk

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Maniok /[ma'niok], der; -s, -s/

cây sắn; cây khoai mì;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

manioc,cassava

Cây sắn

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cây sắn

[DE] Maniok

[EN] cassava

[VI] cây sắn