Việt
cây tỏi
Anh
garlic
Đức
Knoblauch
Knoblauch /['kno:p..., 'knop..., auch: 'kno:b..., ’knob...], der; -[e]s/
cây tỏi;
[DE] Knoblauch
[EN] garlic
[VI] cây tỏi