Việt
Cây thục quỳ
thực vật
Anh
hollyhock
Đức
Eibisch
Hibiskus
Eibisch /m -es, -e (/
1. cây thục quỳ (Althaea LJ; [cây] hồng cẩn, bông bụt (Hibiscus L.).
Hibiskus /der; -, ...ken/
cây thục quỳ (Eibisch);
Eibisch /i'aibij], der; -[e]s, -e/
cây thục quỳ (Hibiskus, Althee);