Việt
cây thục quỳ
thực vật
Anh
marsh-mallow
marshmallow
Đức
Eibisch
Pháp
althaea
althée
bourdon de Saint-Jacques
guimauve
guimauve officinale
mauve blanche
Eibisch /i'aibij], der; -[e]s, -e/
cây thục quỳ (Hibiskus, Althee);
Eibisch /ENVIR/
[DE] Eibisch
[EN] marsh-mallow
[FR] althaea; althée; bourdon de Saint-Jacques; guimauve; guimauve officinale; mauve blanche
[EN] marsh-mallow; marshmallow
[FR] guimauve
Eibisch /m -es, -e (/
1. cây thục quỳ (Althaea LJ; [cây] hồng cẩn, bông bụt (Hibiscus L.).