Việt
cây thuộc họ đậu
Đức
Hülsenfrucht
Hülsenfrüchtler
Leguminose
Hülsenfrucht /die (meist PL)/
cây thuộc họ đậu (Hülsenfrüchtler);
Hülsenfrüchtler /der, -s, - (Bot.)/
cây thuộc họ đậu;
Leguminose /die; -, -n (meist Pl.) (Bot.)/