Việt
cây vặn vít
tuốc nơ vít
tuôc nơ vit
Anh
Serewdriver
screwdriver n.
In den Schraubenköpfen mit Kreuzschlitz zentriert sich der Schraubendreher besser und ermöglicht ein festeres Anziehen als bei Schraubenköpfen mit Schlitz.
Ở đầu bu lông với rãnh chữ thập, cây vặn vít định tâm tốt hơn và có thể siết chặt hơn ở đầu bu lông với rãnh.
Cây vặn vít, tuôc nơ vit
cây vặn vít, tuốc nơ vít
Serewdriver /CƠ KHÍ/