Việt
cây việt quất
quả việt quất
cây ỏng ảnh
Anh
bilberry
Đức
Heidelbeere
Schwarzbeere
(Vaccinium mirtillus L.); róte Heidelbeere
cây việt quất đỏ
Heidelbeere /f =, -n/
cây việt quất, cây ỏng ảnh (Vaccinium mirtillus L.); róte Heidelbeere cây việt quất đỏ (Vaccinium uitis idaea L.).
Heidelbeere /['haidal-], die; -, -n/
cây việt quất;
Schwarzbeere /die (südd., österr.)/
cây việt quất; quả việt quất (Heidelbeere);
[DE] Heidelbeere
[EN] bilberry
[VI] cây việt quất