Việt
cây xăng
Trạm xăng dầu
trụ bơm xăng
trạm bán xăng dầu
Anh
filling station n.
petrol station n.
Đức
Tankstelle
Zapfsäu
Zapfsäu /le, die/
cây xăng; trụ bơm xăng;
Tankstelle /die/
trạm bán xăng dầu; cây xăng;
Trạm xăng dầu, cây xăng
- Trạm bán xăng: Đỗ xe trước cây xăng để mua xăng.
Tankstelle f