TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cò gánh

Cò gánh

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

cò gánh

finger-type rockers

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

cam follower

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

swing arm

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

cò gánh

Schlepphebel

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Schwinghebel

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schlepphebel, Kipphebel

Cò gánh, cò mổ

Die Schlepphebel sind entriegelt.

Cò gánh được mở khóa.

Das Nockenprofil, das die beiden äußeren Schlepphebel betätigt, unterscheidet sich von dem, das den inneren Schlepphebel betätigt.

Biên dạng cam kích hoạt hai cò gánh ngoài cùng khác với biên dạng cam kích hoạt cò gánh bên trong.

Die Reibung zwischen Nocken und Schlepphebel kann durch die Verwendung eines Rollenschlepphebels (Bild 1) stark vermindert werden.

Ma sát giữa cam và cò gánh có thể được giảm thiểu nhiều qua việc sử dụng cò gánh lăn (Hình 1).

Die Ventile werden durch die beiden äußeren Schlepphebel betätigt.

Xú páp được kích hoạt qua hai cò gánh ngoài.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Schlepphebel

[EN] finger-type rockers, cam follower

[VI] Cò gánh

Schwinghebel

[EN] swing arm

[VI] cò gánh