Việt
Cò gánh
Anh
finger-type rockers
cam follower
swing arm
Đức
Schlepphebel
Schwinghebel
Schlepphebel, Kipphebel
Cò gánh, cò mổ
Die Schlepphebel sind entriegelt.
Cò gánh được mở khóa.
Das Nockenprofil, das die beiden äußeren Schlepphebel betätigt, unterscheidet sich von dem, das den inneren Schlepphebel betätigt.
Biên dạng cam kích hoạt hai cò gánh ngoài cùng khác với biên dạng cam kích hoạt cò gánh bên trong.
Die Reibung zwischen Nocken und Schlepphebel kann durch die Verwendung eines Rollenschlepphebels (Bild 1) stark vermindert werden.
Ma sát giữa cam và cò gánh có thể được giảm thiểu nhiều qua việc sử dụng cò gánh lăn (Hình 1).
Die Ventile werden durch die beiden äußeren Schlepphebel betätigt.
Xú páp được kích hoạt qua hai cò gánh ngoài.
[EN] finger-type rockers, cam follower
[VI] Cò gánh
[EN] swing arm
[VI] cò gánh